Từ điển Thiều Chửu餕 - tuấn① Đồ ăn thừa. Như sách Lễ kí 禮記 nói: Tuấn dư bất tế 餕餘不祭 đồ ăn thừa không tế nữa. ||② Ăn thừa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng餕 - tuấnĐồ ăn thừa — Đồ ăn chín.